Vi

Vi

Cảnh Binh Piltover
Piltover
Máu667.8 (+85 mỗi cấp)
Hồi máu340.6 (+45 mỗi cấp)
Sát thương59.38 (+3.5 mỗi cấp)
Tốc độ đánh0.644 (+2.5% mỗi cấp)
Tốc độ di chuyển345
Hồi máu9.91 (+0.9 mỗi cấp)
Hồi năng lượng8.74 (+0.65 mỗi cấp)
Giáp29.38 (+3.5 mỗi cấp)
Kháng phép33.35 (+1.25 mỗi cấp)

Những gì xuất hiện trong đầu mình khi thấy những bí ẩn đó?

“Những gì xuất hiện trong đầu mình khi thấy những bí ẩn đó?”

Chắc chắn đây là câu hỏi chúng ta cần phải tự hỏi mình khi thấy những đoạn video, cũng như các biểu tượng về tướng bí ẩn ra mắt trong những ngày vừa qua.
Đầu tiên là với Zed, một đoạn video bắt đầu bằng tiếng súng và đầu Zed thì như nổ tung với những cành hoa đâm xuyên qua. Ngày hôm nay tiếp tục là với vị tướng Sona, cũng như vậy, một đoạn video bí ẩn và biểu tượng động ở trong trang thông tin cũng như tại danh sách. Cũng bắt đầu bằng một tiếng súng, còn phần cổ của Sona thì như bị đâm, cùng với đó là một loại khói gì đó bay ra từ phía miệng của vị tướng này.
Hãy cùng xem lại bài viết này trước khi đọc tiếp phía dưới:
  • ava new champion 

Zed

Zed

Chúa Tể Bóng Tối
Ionia
Máu659.4 (+80 mỗi cấp)
Năng lượng200 (+0 mỗi cấp)
Sát thương58.112 (+3.4 mỗi cấp)
Tốc độ đánh0.644 (+2.1% mỗi cấp)
Tốc độ di chuyển345
Hồi máu7.74 (+0.65 mỗi cấp)
Hồi năng lượng50 (+0 mỗi cấp)
Giáp30.38 (+3.5 mỗi cấp)
Kháng phép33.35 (+1.25 mỗi cấp)

Kĩ năng

Một đoạn video bí ẩn có tên “DEADEYE” xuất hiện

Chúng tôi đang khá thắc mắc rằng video này là thứ gì, nhưng nó đã được thêm vào trong trang thông tin của Zed.
zewed

Troll kiểu này mà để bị bắt thì xác định


Funny

Troll tí thôi mà

Funny

Ryze

Ryze

Pháp Sư Lang Thang
Tự do
Máu644.48 (+86 mỗi cấp)
Năng lượng444.4 (+52 mỗi cấp)
Sát thương58.04 (+3 mỗi cấp)
Tốc độ đánh0.625 (+2.112% mỗi cấp)
Tốc độ di chuyển340
Hồi máu5.82 (+0.55 mỗi cấp)
Hồi năng lượng6 (+1 mỗi cấp)
Giáp24.552 (+3 mỗi cấp)
Kháng phép30 (+0 mỗi cấp)

Swain

Swain

Bậc Thầy Chiến Thuật
Noxus
Máu594.04 (+78 mỗi cấp)
Năng lượng421 (+47 mỗi cấp)
Sát thương55.04 (+3 mỗi cấp)
Tốc độ đánh0.625 (+2.11% mỗi cấp)
Tốc độ di chuyển335
Hồi máu8.49 (+0.65 mỗi cấp)
Hồi năng lượng6.8 (+0.8 mỗi cấp)
Giáp26.72 (+4 mỗi cấp)
Kháng phép30 (+0 mỗi cấp)

Gragas

Gragas

Gã Bợm Rượu
Freljord
Máu672.52 (+89 mỗi cấp)
Năng lượng447 (+47 mỗi cấp)
Sát thương64.88 (+3.5 mỗi cấp)
Tốc độ đánh0.651 (+2.05% mỗi cấp)
Tốc độ di chuyển330
Hồi máu6 (+0.5 mỗi cấp)
Hồi năng lượng6.8 (+0.8 mỗi cấp)
Giáp29.648 (+3.6 mỗi cấp)
Kháng phép33.35 (+1.25 mỗi cấp)

Mordekaiser

Mordekaiser

Ác Quỷ Thiết Giáp
Quần Đảo Bóng Đêm
Máu598 (+73 mỗi cấp)
Sát thương66 (+5 mỗi cấp)
Tốc độ đánh0.601 (+2.2% mỗi cấp)
Tốc độ di chuyển325
Hồi máu4.3 (+0.3 mỗi cấp)
Giáp23.75 (+3.75 mỗi cấp)
Kháng phép33.35 (+1.25 mỗi cấp)

Rumble

Rumble

Hiểm Họa Cơ Khí
Thành phố Bandle
Máu664.4 (+80 mỗi cấp)
Sát thương64.236 (+3.2 mỗi cấp)
Tốc độ đánh0.644 (+1.85% mỗi cấp)
Tốc độ di chuyển345
Hồi máu8.605 (+0.6 mỗi cấp)
Giáp29.38 (+3.5 mỗi cấp)
Kháng phép33.35 (+1.25 mỗi cấp)

Yorick

Yorick

Kẻ Đào Mộ
Quần Đảo Bóng Đêm
Máu648.8 (+85 mỗi cấp)
Năng lượng328.8 (+35 mỗi cấp)
Sát thương61.08 (+3.5 mỗi cấp)
Tốc độ đánh0.625 (+3% mỗi cấp)
Tốc độ di chuyển345
Hồi máu8.875 (+0.7 mỗi cấp)
Hồi năng lượng7.205 (+0.45 mỗi cấp)
Giáp28.648 (+3.6 mỗi cấp)
Kháng phép33.35 (+1.25 mỗi cấp)

Cho'Gath

Cho'Gath

Quái Vật Hư Không
Hư Không
Máu654.4 (+80 mỗi cấp)
Năng lượng312.2 (+40 mỗi cấp)
Sát thương65.356 (+4.2 mỗi cấp)
Tốc độ đánh0.625 (+1.44% mỗi cấp)
Tốc độ di chuyển345
Hồi máu9.775 (+0.85 mỗi cấp)
Hồi năng lượng7.655 (+0.45 mỗi cấp)
Giáp32.38 (+3.5 mỗi cấp)
Kháng phép33.35 (+1.25 mỗi cấp)

Amumu

Amumu

Xác Ướp U Sầu
Thành phố Bandle
Máu697.12 (+84 mỗi cấp)
Năng lượng327.2 (+40 mỗi cấp)
Sát thương57.184 (+3.8 mỗi cấp)
Tốc độ đánh0.638 (+2.18% mỗi cấp)
Tốc độ di chuyển335
Hồi máu9.725 (+0.85 mỗi cấp)
Hồi năng lượng7.905 (+0.525 mỗi cấp)
Giáp27.344 (+3.8 mỗi cấp)
Kháng phép33.35 (+1.25 mỗi cấp)

Vladimir

Vladimir

Thần Chết Đỏ
Noxus
Máu627.8 (+85 mỗi cấp)
Sát thương51.04 (+3 mỗi cấp)
Tốc độ đánh0.658 (+2% mỗi cấp)
Tốc độ di chuyển335
Hồi máu7.605 (+0.6 mỗi cấp)
Giáp25.38 (+3.5 mỗi cấp)
Kháng phép30 (+0 mỗi cấp)

Maokai

Maokai

Ma Cây
Tự do

Galio

Galio

Ma Dơi
Demacia
Máu662.8 (+85 mỗi cấp)
Năng lượng416 (+47 mỗi cấp)
Sát thương65.345 (+3.375 mỗi cấp)
Tốc độ đánh0.638 (+1.2% mỗi cấp)
Tốc độ di chuyển335
Hồi máu9.46 (+0.75 mỗi cấp)
Hồi năng lượng6.8 (+0.8 mỗi cấp)
Giáp30.38 (+3.5 mỗi cấp)
Kháng phép33.35 (+1.25 mỗi cấp)

Zilean

Zilean

Giám Hộ Thời Gian
Piltover
Máu576.28 (+77 mỗi cấp)
Năng lượng420.8 (+60 mỗi cấp)
Sát thương54.64 (+3 mỗi cấp)
Tốc độ đánh0.625 (+2.13% mỗi cấp)
Tốc độ di chuyển335
Hồi máu5.94 (+0.5 mỗi cấp)
Hồi năng lượng9.3 (+0.8 mỗi cấp)
Giáp22.934 (+3.8 mỗi cấp)
Kháng phép30 (+0 mỗi cấp)

Syndra

Syndra

Nữ Chúa Bóng Tối
Ionia
Máu589.04 (+78 mỗi cấp)
Năng lượng444 (+60 mỗi cấp)
Sát thương56.772 (+2.9 mỗi cấp)
Tốc độ đánh0.625 (+2% mỗi cấp)
Tốc độ di chuyển330
Hồi máu7.105 (+0.6 mỗi cấp)
Hồi năng lượng6.8 (+0.8 mỗi cấp)
Giáp28.112 (+3.4 mỗi cấp)
Kháng phép30 (+0 mỗi cấp)

 
Tùy chỉnh Trong đoạn code trên có một số chỗ bạn có thể chỉnh lại sao cho phù hợp với blog mình nhất: perPage: có bao nhiêu bài viết sẽ được hiện ở trong mỗi trang, mặc định là 7. Bạn chỉnh lại sao cho phù hợp với số lượng bài viết mà bạn đã thiết lập trong Settings của blog mình. numPages: số lượng trang sẽ hiện trên thanh navigation (ở blog của mình, mình chọn số 3 và kết quả hiện thị là 123..5) Thay các chữ "First", "Last", "Previous", "Next" bằng các từ mà bạn mong muốn. 5 Sau đó nhấn